Có 2 kết quả:

掉举 diào jǔ ㄉㄧㄠˋ ㄐㄩˇ掉擧 diào jǔ ㄉㄧㄠˋ ㄐㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

restlessness (Buddhism)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

restlessness (Buddhism)

Bình luận 0